Có 2 kết quả:

翻墙 fān qiáng ㄈㄢ ㄑㄧㄤˊ翻牆 fān qiáng ㄈㄢ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to climb over the wall
(2) fig. to breach the Great Firewall of China

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to climb over the wall
(2) fig. to breach the Great Firewall of China

Bình luận 0